Có 2 kết quả:

决一雌雄 jué yī cí xióng ㄐㄩㄝˊ ㄧ ㄘˊ ㄒㄩㄥˊ決一雌雄 jué yī cí xióng ㄐㄩㄝˊ ㄧ ㄘˊ ㄒㄩㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 一決雌雄|一决雌雄[yi1 jue2 ci2 xiong2]

Từ điển Trung-Anh

see 一決雌雄|一决雌雄[yi1 jue2 ci2 xiong2]